Cocoon
 Cocoon
 Cocoon
 Cocoon
 Cocoon
 Cocoon
 Cocoon
 Cocoon

Cocoon

₫7.018.276

Cocoon - Library: Your Source for Daily Manga Updates

Quantity
Add to wish list
Product description

: Giả vờ bị phạm lỗi. : Cú sút khi bóng đang ở trên không. : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha. : Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp.

  • Bán kết
  • Cocoon

    Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể: Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm.

  • Header (Đánh đầu)
    • Goal thuật ngữ bóng đá : Đội chủ nhà : Đội tuyển quốc gia : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải.
    Các thuật ngữ chỉ vị trí đội hình

    Cocoon

    Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các

  • Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công):
  • Vua phá lưới
  • Chấn thương
  • Hiệp 1 : CĐV quá khích
  • Assist (Kiến tạo)
  • Bán độ : Hết giờ
  • Phạt trực tiếp
  • Winger (Tiền đạo cánh):
  • Thuật ngữ bóng đá tiếng Việt

    Cocoon

    Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số : Thua

  • Shot (Cú sút) : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép. : Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu. : Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại. : Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm.
  • Vòng 1/16 : Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ.
  • Full-back (Hậu vệ cánh):
  • Throw-in (Ném biên) : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất. : Người cầm còi điều khiển trận cầu. : Tình trạng bị đau hoặc bị thương.
    • Forward (Tiền đạo): : Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ.
    • Defender (Hậu vệ):
    • Tie : Cấm thi đấu do vi phạm luật. thuật ngữ bóng đá : Nhà vô địch : Lịch sử đối đầu trực tiếp về vị trí đội hình như sau: Người bảo vệ khung thành.
    • Clearance (Phá bóng)
    • Hat trick
    • Tiki-taka
    Thuật ngữ chỉ hành động của cầu thủ

    Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.

    Tiền vệ hỗ trợ tấn công.
  • Găng tay Vàng
  • Penalty spot (Chấm phạt đền : Hòa
  • Cầu thủ dự bị : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ. : Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.
  • Tackle (Tranh bóng) : Hiệp 1
  • Lên hạng
    bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm:
  • Xuống hạng
  • Cú đúp
  • Save (Cứu thua)
  • Hiệp phụ

    Cocoon

    Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi: giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể: : Ép sân

  • Hiệp 2
  • Own goal (Phản lưới nhà)
  • Thẻ đỏ : Loại trực tiếp.
    • Champions : Đường kẻ ngang khung thành.
    • Phạm lỗi : Điều khiển bóng chạy.
    • Penalty area (Khu vực phạt đền) : Sân nhà
    • Host ): Điểm đá phạt đền. : Người không đá chính, có thể được thay vào sân.
    • Corner flag (Cột cờ góc)
    • Tứ kết
        • Centre-back (Trung vệ):
        • Captain
        • Hooligan
        • Nation team : Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận. : Cướp từ đối thủ. : Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức. : Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu. : Ném bóng vào sân từ biên dọc.
        • VAR
          • Pitch (Sân đấu) bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như: : Khu vực 16m50 trước khung thành.
          • Lost
          • Substitution (Thay người)

            Thuật ngữ bóng đá

          • Bù giờ : Đường kẻ dọc sân. : Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn. : Đưa bóng vào từ hai cánh.
            • Win
            • Pressing
            • Penalty
            • Thẻ vàng : Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa. : Phát từ khung thành.
            • Half-time Tiền đạo chơi ở cánh. : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng. : Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp. : Nửa đầu của trận đấu. : Đội trưởng
  • Center circle (Vòng tròn giữa sân) : Mặt sân nơi diễn ra trận đấu. : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
    • Home
      • Kick-off (Giao bóng)
      • Chung kết
          • Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự):
          • Derby
              • Goalkeeper (Thủ môn):
              • Vòng bảng : Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn.

    Related products